Thông số kỹ thuật chi tiết
- Hệ thống chiếu: 0.67″ WUXGA
- Độ phân giải thực: 1920×1200
- Loại DC: DC3
- Độ sáng: 5500 ANSI Lumens
- Độ tương phản với chế độ tiết kiệm: 100000:1
- Màu săc hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Nguồn sáng: hệ thống tia laser phốt pho
- Tuổi thọ nguồn sáng (Bình thường/ Chế độ tiết kiệm): 20000/30000
- Công suất đèn: Thanh đèn laser x 4
- Ống kính: f2.45-3.13, f=17.23-27.9mm
- Góc trình chiếu so với màn hình: 130%+/-10%
- Tỷ lệ phóng: 1.15-1.9
- Kích thước hình ảnh: 50″ – 300″
- Khoảng cách phóng: 1.24-7.43m (100″@2.48m )
- Chỉnh vuông hình: H:+/-30° , V:+/-25°
- Mức độ dịch chuyển ống kính chiều dọc : Có (-2.4% +9.2%)
- Mức độ dịch chuyển ống kính chiều ngang: Có (-2.5% +2.5%)
- Zoom quang học: 1.65x
- Độ ồn (Bình thường/ chế độ tiết kiệm): 34dB/32dB
- Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200)
- *VGA(640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200)
- Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
- Tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
- Tần số quét ngang: 15K~102KHz
- Tần số quét dọc: 23~120Hz
- ĐẦU VÀO
- Cổng kết nối Máy tính vào (chia sẻ với Component): 1
- Composite: 1
- Audio-in (3.5mm): 1
- Audio-in (RCA R/L): 1
- Microphone in: 1
- HDMI (HDCP): 3 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
- 3D VESA (Sync): 1
- ĐẦU RA
- Cổng ra màn hình : 1
- Audio out (3.5mm): 1
- Loa : 5W x 2
- USB loại A (nguồn điện) : 1 (5V/1.5A)